来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
huellas.
dấu chân này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- huellas.
- dấu vân tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿"huellas"?
vết xe à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mis huellas...
dấu tay của em...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sí, huellas.
- Đúng rồi, vân tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿qué huellas?
- cái gì ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buscando huellas.
tìm dấu vết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huellas, testigos.
dấu tay, nhân chứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- aquí hay huellas.
có dấu vết ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-¿y las huellas?
- còn dấu vân tay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡espera, huellas!
Đợi đã, dấu chân! uh, diego?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
escaneo de huellas
quÉt dẤu vÂn tay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
analizamos las huellas.
chúng tôi đã cho kiểm tra dấu vân tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- borren esas huellas.
- pull out those tracks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿huellas a donde?
- dấu vết gì, anh định đi đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
busca huellas digitales.
bảo họ kiểm tra xem có dấu vân tay không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
robert, estas huellas.
tôi đã nghĩ rằng nếu tôi có bộ giải mã thì sẽ có thể tự giải câu đố 1 mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oye, mira estas huellas.
- lấy dấu tay đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sin huellas. - ahí viene.
anh ta đến kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
homicidio encontró sus huellas.
dấu tay của hắn được tìm thấy tại hiện trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: