来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
identidad.
căn cước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mi identidad.
tóm lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿su identidad?
hay nét tương đồng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
identidad desconocida
the bourne identity sÁt thỦ mẤt trÍ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
identidad confirmada.
danh tính đã xác nhận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
identidad: desconocida.
nhận diện...chưa biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
comprobación de identidad.
kiểm tra căn cước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con tarjeta de identidad.
có giấy căn cước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡es un robo de identidad!
thế này là đánh cắp nhân dạng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
su identidad ha sido expuesto
em đã bị lộ thân phận rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aún se desconoce su identidad.
nhân dạng người này chưa được biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
operaciones de identidad autorizaciÓn:
Đơn vị: chuyên về nước nga. quyền an ninh: cấp 1
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mi identidad es una mierda...
- vớ phải cái tên dở òm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- se suicidó. tomé su identidad.
tôi đóng giả cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cambiar la identidad de alguien.
Để thay đổi diện mạo của ai đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿tenemos identidad del objetivo?
- chúng ta có nhận dạng mục tiêu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no puedo revelar mi identidad.
- tôi không thể tiết lộ danh tính được
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿tenemos la identidad del objetivo?
căn cước à? Đúng mục tiêu chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la identidad es la parte aburrida.
nhận dạng. giờ thì đó là phần chán nhất đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero ud. mintió sobre su identidad.
trừ việc cô nói dối thân phận của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: