您搜索了: insensatez (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

insensatez

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

esto es una insensatez.

越南语

việc này vớ vẩn quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si crees que es una insensatez, lo entenderé.

越南语

nè, em yêu, nếu em nghĩ vậy là dại dột... thì anh cũng không trách em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

detén tu insensatez y has lo que te ordeno.

越南语

con hãy thôi dại dội và làm theo lời bố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

dos semanas más de esta insensatez y estaré en casa.

越南语

thêm hai tuần ruồi bu này nữa tôi sẽ về nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y ella perdonaba a stefan, su insensatez y ambición.

越南语

và nàng tha thứ cho stefan, cho những suy tính và tham vọng của cậu ta

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es una insensatez pedir lujos en una época como ésta.

越南语

thật ngu ngốc khi nghĩ đến cái xa xỉ đó lúc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

al que responde antes de oír, le es insensatez y deshonra

越南语

trả lời trước khi nghe, Ấy là sự điên dại và hổ thẹn cho ai làm vậy.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

por favor, tiene que prometerme que no hará ninguna insensatez.

越南语

làm ơn, cô phải hứa với tôi là sẽ không làm gì dại dột.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tu insensatez ha costado una vida, pero tu vida quizá sea redimida.

越南语

sự dại dột của ngươi đã trả giá bằng mạng sống. your foolishness has cost a life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿por qué gritas? ¡mostrar a tu hija es una insensatez!

越南语

Để cho con gái anh biết là xấu hổ lắm, anh bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la insensatez del hombre pervierte su camino y enfurece su corazón contra jehovah

越南语

sự ngu dại của người nào làm cho hư hỏng đường lối mình, và lòng người oán Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

como perro que vuelve a su vómito, así es el necio que repite su insensatez

越南语

kẻ ngu muội làm lại việc ngu dại mình, khác nào con chó đã mửa ra, rồi liếm lại.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el hombre sagaz encubre su conocimiento, pero el corazón de los necios proclama la insensatez

越南语

người khôn khéo giấu điều mình biết; còn lòng kẻ ngu muội xưng ra sự điên dại mình.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

como conocedor de la insensatez humana, supuse que estarías impaciente por disfrutar de esos deleites.

越南语

với tư cách là một người từng trải, cha nghĩ con sẽ thiếu kiên nhẫn để thưởng thức những vui thích này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

te advertí de las maniobras de batiatus, no como invitación sino como esperanza de que previnieras tal insensatez.

越南语

tôi cảnh báo anh về âm mưu của batiatus không phải như một lời mời, mà hy vọng anh sẽ ngăn chặn sự ngu xuẩn đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aunque machaques al insensato con el pisón de un mortero en medio del grano, no se apartará de su insensatez

越南语

dầu con dùng chầy giã mà giã kẻ ngu dại trong cối chung lộn với gạo, thì sự điên dại nó cũng không lìa khỏi nó.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la violenta tragedia, la insensatez del brutal tiroteo y los últimos momentos de la víctima fueron captados en un video gráfico que les vamos a mostrar.

越南语

thảm kịch tang thương và vô nghĩa của vụ nổ súng này cũng như khoảnh khắc cuối cùng của nạn nhân đã được ghi lại trong cảnh quay mà chúng tôi chuẩn bị chiếu sau đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero yo volví en mi corazón a conocer, a explorar y a buscar la sabiduría y la razón, para conocer lo malo de la necedad y la insensatez de la locura

越南语

ta lại hết lòng chuyên lo cho hiểu biết, xét nét, kiếm tìm sự khôn ngoan và chánh lý muôn vật, lại cho biết rằng gian ác là dại dột và sự dại dột là điên cuồng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

los adulterios, las avaricias, las maldades, el engaño, la sensualidad, la envidia, la blasfemia, la insolencia y la insensatez

越南语

tà dâm, tham lam, hung ác, gian dối, hoang đàng, con mắt ganh đố, lộng ngôn, kiêu ngạo, điên cuồng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

-tal ver sea que me cuesta olvidar las insensateces y los vicios de otros y sus ofensas hacia mí

越南语

tôi rất khó tha thứ cho những hành động điên rồ và thói cư xử xấu xa của người khác. hay họ xúc phạm tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,190,654 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認