来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¡ya basta de insolencias!
anh đã xấc láo quá đủ rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vocean, hablan insolencias y se confabulan los que hacen iniquidad
chúng nó buông lời nói cách xấc xược. những kẻ làm ác đều phô mình.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
enmudezcan los labios mentirosos que hablan insolencias contra el justo, con soberbia y desprecio
nguyện các môi dối trá hay lấy lời xấc xược, kiêu ngạo và khinh bỉ mà nói nghịch người công bình, bị câm đi!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
y a la bestia le fue dada una boca que hablara insolencias y blasfemias, y le fue dada autoridad para actuar por cuarenta y dos meses
nó được ban cho cái miệng nói những lời kiêu ngạo phạm thượng; và nó lại được quyền làm việc trong bốn mươi hai tháng.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
- ¡que insolencia!
- quá xấc láo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: