来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
no interferiré... a menos que tenga que hacerlo.
tôi sẽ không can thiệp... trừ khi cảm thấy cần phải làm điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esta gente te está dando información errónea acerca de mí porque temen que interferiré en su camino.
họ đưa cho cô tin tức sai lệch về tôi. vì họ sợ tôi ngáng chân họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"observar sin interferir", me dijo.
cô ấy bảo: 'quan sát mà không bi quấy rầy'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式