来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
investigación
nghiên cứu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
¿investigación?
công việc gì? hmm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿investigación?
- nghiên cứu gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aquí investigación.
Đây là nhóm phân tích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- la investigación?
- phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Área de investigación
liên lạc tổng đài, 2-1
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
era una investigación.
banner và tôi đã nghiên cứu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
investigación, desarrollo...
nghiên cứu phát triển...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- esto es investigación.
ta đang nghiên cứu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿toda mi investigación?
cô đọc tất cả các nghiên cứu của tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hola. ¿qué, investigación?
sao, điều tra?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
continúe la investigación.
hãy tiếp tục cuộc điều tra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-una investigación que hice.
một vài nghiên cứu tôi đã từng làm trước đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿cómo está su investigación?
vậy. cuộc điều tra của cô thế nào rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿cómo va la investigación?
- Điều tra đến đâu rồi? - xin chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
actualmente está bajo investigación.
Ông ta đang bị điều tra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
haz tu investigación, parker.
tốt hơn hết em nên làm những công việc nghiên cứu, parker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- es una investigación militar.
- Đây là cuộc điều tra của quân đội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿no interrumpa mi investigación!
Đừng xen vào cuộc điều tra của tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿y su investigación, avanza?
việc điều tra sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: