来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"cualquiera que tiene cópula con un animal morirá irremisiblemente
kẻ nào nằm cùng một con vật sẽ bị xử tử.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"el que hiere a alguien causándole la muerte morirá irremisiblemente
kẻ nào đánh chết một người, sẽ bị xử tử.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"el que hiera a su padre o a su madre morirá irremisiblemente
kẻ nào đánh cha hay mẹ mình, sẽ bị xử tử.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"'asimismo, el hombre que hiera de muerte a cualquier persona morirá irremisiblemente
kẻ nào đánh chết một người nào, mặc dầu kẻ đó là ai, sẽ bị xử tử.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"'no aceptaréis rescate por la vida del asesino que está condenado a muerte; morirá irremisiblemente
các ngươi chớ lãnh tiền chuộc mạng của một người sát nhơn đã có tội và đáng chết, vì nó hẳn phải bị xử tử.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
pero como en este asunto has hecho blasfemar a los enemigos de jehovah, el hijo que te ha nacido morirá irremisiblemente
nhưng vì việc nầy vua đã gây dịp cho những kẻ thù nghịch Ðức giê-hô-va nói phạm đến ngài, nên con trai đã sanh cho ngươi hẳn sẽ chết.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
"el que secuestre a una persona, sea que la venda o que ésta sea encontrada en su poder, morirá irremisiblemente
kẻ nào bắt người và bán, hoặc giữ lại trong tay mình, sẽ bị xử tử.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"'si lo hiere con un instrumento de hierro, y él muere, es un asesino. el asesino morirá irremisiblemente
nhưng nếu người ấy đánh bằng đồ sắt, và người bị đánh chết đi, ấy là một kẻ sát nhơn; kẻ sát nhơn hẳn phải bị xử tử.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
el que blasfeme el nombre de jehovah morirá irremisiblemente. toda la congregación lo apedreará. sea extranjero o natural, morirá el que blasfeme el nombre
ai nói phạm đến danh Ðức giê-hô-va hẳn sẽ bị xử tử; cả hội chúng sẽ ném đá nó: mặc dầu nó là kẻ khách ngoại bang hay là sanh trong xứ, hễ khi nào nói phạm đến danh Ðức giê-hô-va, thì sẽ bị xử tử.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
"si un hombre se acuesta con su nuera, ambos morirán irremisiblemente, pues cometieron depravación; su sangre será sobre ellos
nếu người nào nằm cùng dâu mình, hai người đều hẳn phải bị phạt xử tử; vì họ phạm một sự gớm ghiếc; huyết họ sẽ đổ lại trên mình họ.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"si un hombre comete adulterio con una mujer casada, si comete adulterio con la mujer de su prójimo, el adúltero y la adúltera morirán irremisiblemente
nếu người nào phạm tội tà dâm cùng vợ của người khác, hay là phạm tội tà dâm cùng vợ người lân cận mình, người nam cùng người nữ đó đều phải bị xử tử.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"'si lo hiere con una piedra en la mano, con la cual pueda causarle la muerte, y él muere, es un asesino. el asesino morirá irremisiblemente
nếu người đánh bằng một cục đá cầm nơi tay có thế làm chết, và người bị đánh chết đi, ấy là một kẻ sát nhơn; kẻ sát nhân hẳn phải bị xử tử.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"'si lo hiere con instrumento de madera en la mano, con el cual pueda causarle la muerte, y él muere, es un asesino. el asesino morirá irremisiblemente
cũng vậy, nếu người đánh bằng đồ cây cầm nơi tay có thế làm chết, và người bị đánh chết đi, ấy là một kẻ sát nhơn; kẻ sát nhơn hẳn phải bị xử tử.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"si un hombre se acuesta con un hombre, como se acuesta con una mujer, los dos cometen una abominación. ambos morirán irremisiblemente; su sangre será sobre ellos
nếu một người nam nằm cùng một người nam khác, như nằm cùng người nữ, thì hai người đó đều hẳn phải bị xử tử, vì họ đã làm một sự gớm ghiếc; huyết họ sẽ đổ lại trên mình họ.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ahora pues, devuelve la mujer a su marido, porque él es profeta y orará por ti, y tú vivirás. y si no la devuelves, ten por cierto que morirás irremisiblemente, tú y todos los tuyos
bây giờ, hãy giao đờn bà đó lại cho chồng nó, vì chồng nó là một đấng tiên tri, sẽ cầu nguyện cho ngươi, thì ngươi mới được sống. còn như không giao lại, thì phải biết rằng ngươi và hết thảy ai thuộc về ngươi quả hẳn sẽ chết.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
pero sucedió que cuando jeremías terminó de decir todo lo que jehovah le había mandado que hablase a todo el pueblo, lo apresaron los sacerdotes, los profetas y todo el pueblo, diciendo: "irremisiblemente morirás
khi giê-rê-mi nói xong mọi điều Ðức giê-hô-va đã truyền mình nói cho cả dân sự, thì các thầy tế lễ, các tiên tri, và cả dân sự đều bắt lấy người và nói rằng: ngươi chắc sẽ chết!
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"di también a los hijos de israel que cualquier persona de los hijos de israel, o de los extranjeros que residen en medio de israel, que ofrezca alguno de sus descendientes a moloc, morirá irremisiblemente. el pueblo de la tierra lo apedreará
ngươi hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên rằng: phàm ai trong dân y-sơ-ra-ên hay là kẻ khách kiều ngụ giữa vòng họ, dùng một trong các con mình dâng cho thần mo-lóc, thì chắc sẽ bị xử tử: dân bổn xứ phải ném đá người ấy.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式