您搜索了: ko (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

ko.

越南语

anh ko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ia ko

越南语

ia ko

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

ko-teng.

越南语

kha Đằng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

¿ko-teng?

越南语

kha Đằng à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

dak ko ning

越南语

Đắk kơ ning

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

gano por ko.

越南语

thắng bằng knockout.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

oye, ko-teng.

越南语

kha Đằng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

bt english ko

越南语

bt tieng viet ko

最后更新: 2024-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

西班牙语

hola, señor ko.

越南语

chào ông ko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

ko-teng levántate.

越南语

kha Đằng, đứng dậy đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

ko-teng, contraataca.

越南语

kha Đằng, đánh trả đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

toi cung ko stella

越南语

toi cung ko hieu

最后更新: 2013-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

ko ching-teng 75%

越南语

75 điểm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

estoy bien, señor ko.

越南语

tôi ổn mà, ông ko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

- habla el capitán ko.

越南语

- ok! Đội trưởng ko đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

busco un espíritu llamado ko

越南语

tôi đang tìm một tinh linh tên koh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

nuestra principal objetivo es ko.

越南语

quan trọng nhất là bắt được ông ko .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

ko quiere verte. ¡muévete!

越南语

Ông. ko muốn gặp anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

el señor ko ya está en macao.

越南语

bây giờ ko đang ở macau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

eres enemigo de ko desde este momento.

越南语

bây giờ ông là kẻ thù của ko.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,782,743 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認