来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
no más malentendidos.
không còn mập mờ trong giao tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eran sólo...malentendidos.
- chỉ là... chút hiểu lầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sin malentendidos, señor.
Đừng hiểu lầm chúng tôi, sếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no hay margen para malentendidos.
- không có chỗ cho mấy vụ hiểu lầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y ha habido tantos malentendidos,
# and so much has gone misunderstood # sao có quá nhiều điều nhầm lẫn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yo hablo con ellos, solo son malentendidos.
nếu tao nói chuyện với bọn nó sẽ ko có hiểu lầm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay malentendidos sobre lo que significa remisión.
nhiều người hay hiểu sai về biểu hiện của sự thuyên giảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
como ud. dice, señor, que no haya malentendidos.
như ông nói, thưa sếp, hãy đừng có bất cứ sự hiểu lầm nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- es un malentendido.
- một sự hiểu nhầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: