来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en tus ordenanzas meditaré; consideraré tus caminos
tôi sẽ suy gẫm về giềng mối chúa, chăm xem đường lối của chúa.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
hablarán del esplendor de tu gloriosa majestad, y meditaré en tus maravillas
tôi sẽ suy gẫm về sự tôn vinh oai nghi rực rỡ của chúa, và về công việc lạ lùng của ngài.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
alzaré mis manos a tus mandamientos, los cuales he amado, y meditaré en tus leyes
tôi cũng sẽ giơ tay lên hướng về điều răn chúa mà tôi yêu mến, và suy gẫm các luật lệ chúa.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
sean avergonzados los arrogantes, porque con engaño me han agraviado. pero yo meditaré en tus preceptos
nguyện kẻ kiêu ngạo bị hổ thẹn, vì chúng nó dùng sự giả dối mà đánh đổ tôi; song tôi sẽ suy gẫm các giềng mối chúa.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
- un santo padre... buscando un sitio para orar y meditar.
- tôi là một Đức cha... đang tìm một chỗ để tĩnh tâm và cầu nguyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: