您搜索了: meditaré (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

meditaré

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

en tus ordenanzas meditaré; consideraré tus caminos

越南语

tôi sẽ suy gẫm về giềng mối chúa, chăm xem đường lối của chúa.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hablarán del esplendor de tu gloriosa majestad, y meditaré en tus maravillas

越南语

tôi sẽ suy gẫm về sự tôn vinh oai nghi rực rỡ của chúa, và về công việc lạ lùng của ngài.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

alzaré mis manos a tus mandamientos, los cuales he amado, y meditaré en tus leyes

越南语

tôi cũng sẽ giơ tay lên hướng về điều răn chúa mà tôi yêu mến, và suy gẫm các luật lệ chúa.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sean avergonzados los arrogantes, porque con engaño me han agraviado. pero yo meditaré en tus preceptos

越南语

nguyện kẻ kiêu ngạo bị hổ thẹn, vì chúng nó dùng sự giả dối mà đánh đổ tôi; song tôi sẽ suy gẫm các giềng mối chúa.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- un santo padre... buscando un sitio para orar y meditar.

越南语

- tôi là một Đức cha... đang tìm một chỗ để tĩnh tâm và cầu nguyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,155,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認