来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
meta
meta
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
la meta
là mục đích.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meta azul.
hay chúng tôi còn gọi là đá xanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿un meta?
meta sao? phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no se meta
hey, nhìn chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de mi meta.
mục tiêu của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no se meta.
tránh ra chỗ đó ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-sí, es meta.
Đây là meth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿meta-humanos?
(meta-humans).
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
analizando meta dtd...
Đang phân tích siêu dtd...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
meta tu cabeza!
trở vào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
asignar meta & dtd...
gán siêu & dtd...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
¡meta la primera!
vô số đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿cuál es tu meta?
- oh, gia nhập đội đặc nhiệm không chà, có lẽ tôi sẽ nói vài lời tốt cho cô
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cargando xml meta dtd
Đang nạp siêu dtd xml
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
es una meta ambiciosa.
tham vọng hơi lớn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no se meta, sheriff.
- Đừng ngắt lời tôi, cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no se meta en esto.
anh đừng xía vô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-no se meta, sheriff.
- Đừng xía vô, cảnh sát trưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la fuente es la meta.
con suối là phần thưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: