来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
muere
mày chết rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muere.
-chết đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
muere!
lửa chết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(muere)
(chẾt)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
viv muere
liv chẾt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-se muere...
bên kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡casi muere!
anh ấy đã suýt chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡muere, puta!
chết đi đồ quỷ cái
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡muere! ¡sí!
yeah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahora muere.
mày chết đến nơi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entonces, muere.
Đi hay chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muere, bárbaro!
chết đi, thằng mọi rợ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- muere, bastardo.
chết đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡muere, bastardo!
chết con mẹ mày đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡muere! ¡caramba!
chết mất thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡muere! - ¡vamos!
- chết đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muere bien. ¡basta!
chết anh hùng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿muere algún hombre?
có ai chết vì đấu thương không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡muere entonces, césar!
caesar gục xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si muere, usted muere.
nếu hắn chết anh cũng chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: