来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
neoyorquinos.
new yorkers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
somos neoyorquinos!
-coi nào , chúng ta là người new york.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡miren, neoyorquinos!
nhìn kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los neoyorquinos, dios mío.
..1 gã người new york ấy mà, chúa ơi !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡buenos días, neoyorquinos!
chào buổi sáng, người dân new york.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
somos coleccionistas neoyorquinos.
không, chúng tôi là các nhà sưu tập từ new york. vâng, anh này là kiến trúc sư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
somos neoyorquinos, ¿cierto?
-chúng ta là người new york phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
menos mal que somos neoyorquinos.
may mà mình là dân new york.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vamos, somos neoyorquinos, ¿no?
nhanh lên, ta là người new yorkers, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
porque los neoyorquinos somos una familia,
tại sao ư? bởi vì new york là một gia đình lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hola, neoyorquinos! llegó su nuevo rey!
-xin chào người dân new york, ta là vị vua mới của các ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los neoyorquinos necesitan más que un panel, hijo.
người new york cần nhiều hơn một ban cố vấn. họ muốn có giải pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los neoyorquinos están ansiosos por ver los cambios.
người dân new york hướng tới đây họ không thể chờ được để xem những thay đổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
se acabó. quédate atrás de mí. son neoyorquinos.
-cha, nhìn này, họ là người new york, những người đang sợ hãi mà thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡no le haga esto a eddie, ni a los neoyorquinos!
Đừng làm thế với eddie ! don't do it to the people of this city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los neoyorquinos son sensibles a esas cosas, si me comprende.
người dân new york rất nhạy cảm đấy nếu ông hiểu những gì tôi nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es la recta final, y los neoyorquinos votarán en ocho días.
Đã đến những phút cuối, tám ngày nữa người dân new york sẽ đi bỏ phiếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
neoyorquinos, es una temporada activa, anoche tuvimos 178 mm de lluvia.
mưa lớn diện rộng ở new york đêm qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los neoyorquinos honestos reconocen que nada va a cambiar si seguimos eligiendo a hombres como él.
những người dân new york chăm chỉ, trung thực nhận biết thấy sẽ không có sự thay đổi nào cả. sẽ không có gì thay đổi nếu chúng ta tiếp tục bỏ phiếu cho những người như thế này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cientos de neoyorquinos se reunieron en el zoológico para llorar la pérdida de sus animales queridos.
-tối nay hàng trăm người dân new york đã tụ tập ở vườn thú để tưởng nhớ đến các con vật đáng yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: