来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
nido
tổ
最后更新: 2014-03-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- ¿dije nido?
- con có nói gì đến tổ à?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
en el nido.
hang ổ bọn chúng em đã tìm ra nó?
- sr, un nido.
- thưa thầy là tổ chim ạ.
nido de águila
phông chữ lớn
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
construía un nido.
anh ta làm gì ở đây? làm 1 cái tổ.
¿este viejo nido?
nơi này thật là tuyệt vời.
el nido del tiranosaurio.
Đ1o là tổ con rex.
bodega nido de Águila
tổ Đại bàng chú ý, hàng nóng sắp về.
el nido quedó vacío.
tổ chim câu đã trống. ta rất đúng giờ.
en su nido, como siempre.
trên tổ, như thường lệ.
- al parecer un gran nido.
uhm, cả ổ chuột luôn đấy.
se lo llevaron a su nido
chúng lôi ông xuống vào tận sào huyệt
disfrutad del nido de Águilas.
cứ tận hưởng nhé.
- ¡es un nido de víboras!
vậy khác nào về hang cọp.
- encontrar el nido y arrasarlo.
tìm cái tổ và hủy diệt nó.
creo que estamos cerca del nido.
ch#250;ng ta #273;ang #7903; g#7847;n t#7893;.
aquí es nido del dragon negro ?
nơi này chính là hang ổ hăc long sao?
- un pájaro ha hecho un nido.
chỉ có mấy con chim ở đây, đang làm tổ.
somos ratas, no dejamos el nido.
chúng ta là những con chuột. chúng ta không rời tổ của mình.