您搜索了: nido (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

nido

越南语

tổ

最后更新: 2014-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

- ¿dije nido?

越南语

- con có nói gì đến tổ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

en el nido.

越南语

hang ổ bọn chúng em đã tìm ra nó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

- sr, un nido.

越南语

- thưa thầy là tổ chim ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

nido de águila

越南语

phông chữ lớn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

construía un nido.

越南语

anh ta làm gì ở đây? làm 1 cái tổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

¿este viejo nido?

越南语

nơi này thật là tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

el nido del tiranosaurio.

越南语

Đ1o là tổ con rex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

bodega nido de Águila

越南语

tổ Đại bàng chú ý, hàng nóng sắp về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

el nido quedó vacío.

越南语

tổ chim câu đã trống. ta rất đúng giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

en su nido, como siempre.

越南语

trên tổ, như thường lệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

- al parecer un gran nido.

越南语

uhm, cả ổ chuột luôn đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

se lo llevaron a su nido

越南语

chúng lôi ông xuống vào tận sào huyệt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

disfrutad del nido de Águilas.

越南语

cứ tận hưởng nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

- ¡es un nido de víboras!

越南语

vậy khác nào về hang cọp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

- encontrar el nido y arrasarlo.

越南语

tìm cái tổ và hủy diệt nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

creo que estamos cerca del nido.

越南语

ch#250;ng ta #273;ang #7903; g#7847;n t#7893;.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

aquí es nido del dragon negro ?

越南语

nơi này chính là hang ổ hăc long sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

- un pájaro ha hecho un nido.

越南语

chỉ có mấy con chim ở đây, đang làm tổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

somos ratas, no dejamos el nido.

越南语

chúng ta là những con chuột. chúng ta không rời tổ của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,738,067,224 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認