来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
omóplato
xương vai
最后更新: 2012-07-26 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
herida de salida entre la segunda y tercera vértebras torácicas, a unos 15 centímetros del omóplato derecho.
vết thương cắt vào từ đốt sống ngực thứ 2 hay 3. gần 6 inches kể từ xương bả vai phải.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sr. savrinn, esa bala pasó a través de su teres mayor rasgó el margen lateral de su omóplato dejándolo sin poder girar el brazo.
mr. savrinn, viên đạn đó rất nguy hiểm, cắt đứt động mạch chủ ở xương bả vai, khiến tay mày ko thể cử động được
el tipo agarró la punta del cuchillo y se la clavó entre los omóplatos.
hắn đã lấy đầu lưỡi dao, tự đâm vào bả vai mình.