来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
opción
tùy chọn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
una opción.
một chọn lựa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
opción a:
phương án a:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"opción 4:
phương án 4:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ¿qué opción?
- lựa chọn gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buena opción.
khá lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
duplex - opción
hai chiều - tùy chọn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- tuviste opción.
bố có một lựa chọn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿segunda opción?
lựa chọn thứ 2 sao? không hề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿segunda opción?
- lựa chọn thứ 2 á? - Đúng thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nuestra mala opción.
lựa chọn tồi tệ của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ah, buena opción.
ah, sự lựa chọn tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
siempre tengo opción.
- tôi lúc nào cũng có lựa chọn cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
opción duplex - opción
tùy chọn hai chiều - tùy chọn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- nuestra mejor opción--
- lựa chọn tốt nhất là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿tengo alguna opción?
ta có lựa chọn không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& opciones
tùy chá»n
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:
警告:包含不可见的HTML格式