来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oscuro
tối
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
- ¿oscuro?
- bi quan ư? - Ừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gris oscuro
xám đen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
algo oscuro.
thứ gì đó đen tối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡está oscuro!
thật đen đủi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡tan oscuro!
không đúng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
amarillo oscuro
vẽ tế bào
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bosque oscuro.
"khu rừng tối tăm."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
oscuro. deprimente.
- tối tâm, mạnh mẽ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- el lado oscuro.
- phần tối của mặt trăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rosa oscuro 1color
hồng1color
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
aún estaba oscuro.
rất sớm, trời hãy còn tối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
está oscuro, cariño.
muộn rồi, con yêu. không sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, café. café oscuro.
không,màu nâu, nâu đậm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dorado oscuro 1color
vàng nhợtcolor
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
estaba demasiado oscuro.
trong hộp rất tối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cabello oscuro, hermosa.
tóc đen... xinh đẹp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cabello oscuro. largo.
tóc đen, dài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pelo oscuro grueso, brillante.
tóc đen, dày và sáng bóng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿algún oscuro secreto aquí?
có bí mật nào cất giấu trong đó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: