来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pacientes
hỒ sƠ bỆnh nhÂn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esos pacientes.
lũ bệnh nhân này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿más pacientes?
bệnh nhân nữa à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de los pacientes.
khỏi các bệnh nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
debemos ser pacientes.
phải kiên nhẫn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- información de pacientes.
- phòng hồ sơ bệnh nhân. Đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿a estos pacientes?
- những bệnh nhân này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
seis pacientes, bien adaptados.
6 bệnh nhân, đáp ứng tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- los pacientes. buen cirujano
của bác sĩ phẫu thuật tốt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿espera a otros pacientes?
Ông có hẹn bệnh nhân nào nữa không? chỉ có hai chúng ta thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
medicinas desechables para pacientes desechables.
nhưng thật sự không tốt cho bệnh nhân
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
6 pacientes voluntarios, todos enfermos terminales.
năm người tình nguyện, đều đang bị bệnh ở giai đoạn cuối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ansío tenerte como paciente.
-tao không thể đợi đến lúc "thịt" mày được nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式