翻译文本 文本
翻译文档 文件
口译员 语音
西班牙语
panda
越南语
使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
gấu trúc trung quốc
最后更新: 2012-07-26 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
un panda.
một chú gấu trúc.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hola, panda.
chào, các bạn.
¿un panda?
một con gấu trúc?
- ¿un panda?
- gấu trúc?
es un panda.
là gấu panda đấy. panda!
saludos, panda.
chào gấu trúc.
¡vi un panda!
tôi đã thấy một con gấu trúc!
¡gracias, panda!
cảm ơn nhé, panda!
panda de perdedores.
không tự lượng sức
¡panda de cretinos!
1 số điều hoàn toàn không đúng như trong kế hoạch chút nào em ak.
a mi y al panda.
anh và con gấu trúc.
-lo hiciste bien, panda.
nhưng ông ấy vẫn chưa dạy hết
- uh, un lirio panda!
Ồ! một bông hoa huệ!
es sólo un pequeño panda.
nó chỉ là con gấu trúc nhỏ thôi mà.
buenos dias maestro. panda.
chào buổi sáng, sư phụ.
- panda cuatro a control.
- gấu bốn kiểm soát.
-escucha con cuidado, panda.
nghe cho kỹ này, gấu trúc.
sólo un bebé panda muy hambriento.
mà chỉ có một chú gấu trúc đói ăn.
entonces, ¿quién eres, panda?
vậy cậu là ai, gấu trúc?
准确的文本、文件和语音翻译