来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
periférico
thiết bị ngoại vi
最后更新: 2012-07-26 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
neuronas aferentes en el sistema nervioso periférico.
tế bào thần kinh hướng tâm trong hệ thần kinh ngoại biên.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
debe haber mellado algo en mi sistema nervioso periférico.
chắc hắn ta chạm phải hệ thần kinh ngoại biên của tôi rồi.
conduce hasta el periférico cerca de la estación de bomberos.
anh lái xe tới đường vòng gần trạm cứu hoả, được chứ?
- acabo de mirar el tiempo. ei viento está empujándoles hacia la marca periférica.
mọi người đều bị gió ngược tấn công ở khu vực biên ngoài.