来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
este tracio le ha causado a roma grandes perjuicios, padre.
tên thracian ấy đã gây hại lớn cho rome, cha à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tal vez eso dice algo acerca de perjuicios... en el sistema judicial.
có thể nói nói lên những định kiến trong hệ thống xét xử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
considérense suerte i'm no demandar a sus padres por daños y perjuicios.
coi như các em may mắn vì không bắt cha mẹ các em bồi thường thiệt hại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
allí, le marqué ciertos perjuicios respecto de la elección de su hermana como posible esposa.
nơi đây, tôi đã cố gắng chỉ ra cho bạn mình thấy những bất lợi của việc chọn lựa chị cô là người vợ tương lai
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no... pero lamento mucho cualquier perjuicio que puedan haber causado mis acciones.
- không... nhưng tôi rất hối hận với bất cứ hậu quả gây thương tích nào mà tôi đã gây ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: