来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
son planeadores.
mày biết chứ, chúng là những kẻ thích bày ra kế hoạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nuestros planeadores.
tàu lượn tộc tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
planeadores intentando controlar su pequeño mundo.
chúng đang cố kiểm soát thế giới bé nhỏ của chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay que entrar con trajes planeadores para acercarnos.
chúng ta sẽ mặc đồ bay. Đó là cách tiếp cận duy nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
son los planeadores los que te ponen donde estás.
chính bọn hay bày kế hoạch đã đẩy mày vào cảnh hiện giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ni planeadores, ni aviones de papel ultra livianos.
tàu lượn cũng không... cả máy bay loại nhẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los informes indican que es demasiado blando para los planeadores.
báo cáo cho thấy địa chất ở đó quá mềm để cho tàu lượn hạ cánh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los planeadores tendrán un escuadrón de reconocimiento con jeeps equipados con ametralladoras gemelas vickers.
các tàu lượn sẽ đưa tới một chi đội xe jeep trinh sát được trang bị súng máy vickers đôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mala suerte, teniendo en cuenta que perdimos muy pocos planeadores por el camino.
- xui xẻo vì có một số tàu lượn bị mất tích trên đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- el traje de vuelo y el planeador.
-Ông ấy đã bị ám sát!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: