您搜索了: plataformas (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

plataformas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

un juego de plataformas 3d

越南语

một nền tảng trò chơi ba chiều

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

西班牙语

juego de plataformas «retro»

越南语

game nền retro

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estamos drenando plataformas. una hora.

越南语

Đang nhờ cậy các quốc gia khác, sẽ cần khoảng một tiếng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

las plataformas se llevan toda el agua.

越南语

cột thủy điện hút sạch nước rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

juego surrealista de disparos y plataformas

越南语

trò chơi bắn súng kì quái

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

西班牙语

las plataformas necesitan protección de noche.

越南语

không thể để các cột không được phòng bị vào ban đêm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

juego de plataformas con elementos de rompecabezas

越南语

nền tảng gang với các trò chơi giải đố

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

西班牙语

podemos cubrir las demás plataformas con drones.

越南语

ta có thể bảo vệ các cột còn lại bằng các máy bay còn hoạt động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

juego de plataformas 2d con un ligero giro rotacional

越南语

một mền trò chơi hai chiều với sự xoắn tròn nhẹ nhàng

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

西班牙语

cierren plataformas de lanzamiento y corredores de ventilación.

越南语

niêm phong các bệ phóng và hành lang thông gió.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

juego de plataformas donde su objetivo es recoger caramelos

越南语

trò chơi mà mục tiêu của bạn là thu thập các viên kẹo

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

西班牙语

este complejo almacenaba 30 jaegers en cinco plataformas como esta.

越南语

khu liên hợp này từng có 30 jaeger trong 5 căn cứ giống cái này đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- avíseme al llegar a la plataforma.

越南语

- báo tôi biết khi chúng ta đến bãi cạn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,501,538 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認