您搜索了: precauciones (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

precauciones

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

tomé precauciones.

越南语

tôi đã phòng ngừa rồi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

precauciones mágicas.

越南语

ngừa thai bằng pháp thuật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿tomas precauciones?

越南语

con đã chắc chắn chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

debiste tomar precauciones.

越南语

precautions were taken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hay algunas precauciones básicas.

越南语

chỉ là vài thủ tục phòng ngừa thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es natural que tomemos precauciones.

越南语

anh không thể mong đợi chúng tôi không đưa ra biện pháp đề phòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tomé todas las precauciones, finch.

越南语

tôi luôn đề phòng, finch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estoy tomando todas las precauciones.

越南语

Điều đó sẽ được đảm bảo mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

lo siento por las precauciones, profesor.

越南语

xin thứ lỗi vì biện pháp này thưa giáo sư

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- jenny, ¿estás tomando precauciones?

越南语

- jenny, em phải đề phòng chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

vamos a tener que tomar precauciones.

越南语

chúng ta phải đề phòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

quiero que se tomen todas las precauciones.

越南语

tôi muốn phòng ngừa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

con caspar, todas las precauciones son pocas.

越南语

i was worried. with caspar, you can't be too careful. tôi đã thấy lo lắng.nhưng với caspar,cậu không cần phải quá cận trọng đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hay otras precauciones que creo que deberíamos tomar.

越南语

tôi nghĩ ta nên chuẩn bị vài biện pháp phòng ngừa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

toma precauciones, no vayas a lugares extraños solo.

越南语

thí chủ cũng nên thận trọng. chớ đi tới chỗ hoang vắng một mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

genial, vosotros estáis tomando precauciones, roya también,

越南语

tuyệt, cô thoái thác, roya cũng thoái thác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

muy bien, john, excelente plan, lleno de inteligentes precauciones.

越南语

rất tốt, john, kế hoạch hoàn hảo, đầy những cẩn trọng thông minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿qué precauciones adicionales de seguridad debemos tomar, ministro?

越南语

chúng ta tăng cường thêm bao nhiêu vệ sĩ để phòng xa, thưa bộ trưởng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

precauciÓn; fallÓ la auto prueba!

越南语

caution: self-test failed!

最后更新: 2009-12-08
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,356,328 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認