您搜索了: precipitados (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

precipitados

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

es culpa mía, he hecho planes precipitados.

越南语

Đúng! là do tiêu hà lỗ mãng tự ý sắp xếp!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

puede que hayan visto al general, pero con tantos viajes precipitados quizás no llegaron a leer los titulares de hoy.

越南语

cô có thể chỉ mới vừa gặp tướng chang mới đây bên ngoài hành lang. nhưng có lẽ vì cứ mãi nhảy lung tung, nên cô không có dịp để lướt qua tiêu đề bài báo sáng nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tenemos el instrumental habitual vasos de precipitados, un matraz de erlenmeyer pero he aquí la "pièce de résistance":

越南语

những thứ này là đồ thông thường: cốc có vạch chịu nhiệt, bình cất erlenmeyer. nhưng cái này mới tuyệt này:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

- está precipitado.

越南语

anh ta bị phát ban. anh ta bị phát ban.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,786,431,378 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認