您搜索了: produciendo (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

produciendo

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

míranos. los dos produciendo noticias.

越南语

giờ chúng ta... đều sản xuất tin tức truyền hình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

está produciendo otra película para un amigo.

越南语

anh ấy đang sản xuất 1 bộ phim, có bạn của tôi tham gia

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿cómo sabes que heisenberg esta produciendo de nuevo?

越南语

sao anh biết heisenberg đang tái xuất giang hồ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿estaban produciendo bebés para un trasplante de tuétano?

越南语

ý anh là họ đang thu hoạch trẻ con... cho một số gã cấy tủy xương?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pirámide puede estar produciendo cánceres para incriminar a manhattan.

越南语

còn ai đó nắm quyền pyramid có thể đưa cho những tên xấu xa đó. hệ thống dr.manhattan mở.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

te acabará produciendo parálisis, pero manteniendo tu sensibilidad al dolor.

越南语

gây ra sự tê liệt, nhưng vẫn phản ứng với cái đau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es humo atrapado en un cuarto cerrado, produciendo volutas, cambiando.

越南语

nó là... khói mắc kẹt trong một căn phòng kín, quay cuồng... biến đổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿si quieres a este tipo produciendo otra vez por qué no se lo dices?

越南语

nếu ngài muốn lão chế đá tiếp, sao không bảo lão?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

continúa produciendo todo eso de una sola vez, vas a volar nuestra casa hasta méxico.

越南语

lần cuốn anh nấu ăn là cách đây hơn 2 tháng rồi còn gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"¿puede ser esta la causa de los disturbios civiles que se están produciendo en todo el país?"

越南语

Đây có thể là nguyên nhân của tình trạng bất ổn dân sự Đang diễn ra khắp đất nước?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

arena roja de este viento ha llegado hasta ei sur de inglaterra produciendo lluvias tan densas que parecían lluvias de sangre.

越南语

và cát đỏ từ trong con gió này được thổi tới tận bờ biển miền nam nước anh, tạo ra mưa rào dầy đặc làm cho người ta lầm tưởng đó là máu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ahora, tu misión es confirmar que la mina está produciendo uranio detener la venta y exponer al comprador y tienes que hacerlo con lo que tengas a la mano.

越南语

giờ, nhiệm vụ của anh là xác nhận mỏ quặng sản xuất uranium.. ngăn chặn việc mua bán và cho những tên thằng đi mua bán muối hết... và anh làm việc này với sự hỗ trợ của đồng đội mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en 1971 heredó el negocio de su tío, las industrias thorn y en siete años la ha transformado en la multinacional más grande del mundo produciendo desde armamento nuclear hasta productos alimenticios de soja.

越南语

năm 1971 ông thừa kế xí nghiệp của bác ông, hãng thorn industries, và trong vòng 7 năm ông đã biến nó thành một cơ sở đa quốc gia lớn nhất thế giới, chế tạo mọi sản phẩm từ võ khí nguyên tử cho đến các sản phẩm đậu nành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

a las 8:55... un rayo cayó en el vehículo... descargando 500 millones de voltios de electricidad... y produciendo 60,000 amperes de corriente.

越南语

vào lúc 8:55, một tia chớp đánh vào chiếc xe, tạo ra một dòng lửa điện nửa tỷ vôn. cường độ lên đến 60000 ampe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si, tenemos una mutacion que parece estar produciendo una mente-colmena en leones... del mismo tipo que existe en las abejas, una especie de superorganismo ... pero eso es más loco que cualquier otra cosa.

越南语

phải, đó có vẻ là đột biến đã khiến sư tử có kiểu não bộ như loài ong. cùng kiểu sóng não với ong, một loại siêu sinh vật... nhưng điều đó nghe có vẻ rất điên rồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"se agita dentro de los muros de la ciudad gente nueva desde las grietas de la tierra asciende un vapor febril que trabaja en la sangre de ciertos hombres como un filtro mágico produciendo una especie de demencia heroica, distinta a cualquier otra."

越南语

"có 1 đất nước mới đang đấu tranh bên trong những bức tường của thành phố sao?" từ những vết nứt trên mặt đất 1 làn hơi bốc lên tựa sương khói và hoạt động như 1 bùa yêu kì diệu trong máu đàn ông "và tạo nên những người hùng điên rồ chưa từng có trước đây."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,921,692 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認