来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
proveedor:
nhà cung cấp:% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
proveedor: %1
nhà cung cấp:% 1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sin embargo, ¿su proveedor?
tôi hiểu ra. nhưng nhà cung cấp của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
información sobre el proveedor
thông tin vỠnhà cung cấp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
proveedor de búsqueda de teléfonosquery
nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm qua danh bạ điện thoạiquery
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
su proveedor dejó caer la pelota.
nhà cung cấp bỏ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
encuéntralo y nos encontramos el proveedor.
tìm hắn và chúng ta sẽ tìm ra nhà cung cấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
proveedor de correos electrónicos de nepomukcomment
name=chim cánh cụt comment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
no ha sido posible inicializar el proveedor.
không thá» Äá» trình Äánh giá.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
está a punto de reunirse con el proveedor.
hắn sắp gặp nhà cung cấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
infíltrate en el concesionario , encontrar el proveedor.
thâm nhập vào đại lí, tìm nhà cung cấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
satelliteshot es un proveedor de servicio de mapas.
satelliteshot là một trang cung cấp dịch vụ bản đồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
al pent-house ahora, el proveedor espera.
người cung cấp đang đợi. - anh đang nói gì..?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿usted es el proveedor, o un profesor?
- Ông là người cung cấp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
peter, un humilde perdonador y proveedor de reliquias.
peter, một thường dân. có nghề bán vật cổ về tôn giáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el de mayor confianza. tu mejor proveedor de mujeres.
ai chu cấp cho những người vợ của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
soy un proveedor de determinados bienes, en su mayoría farmacéuticos.
tôi có nguồn cung cấp hàng hóa, chủ yếu là dược phẩm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hubo un fallo al eliminar el proveedor de la lista de confianza
loại bỏ nhà cung cấp phần mềm từ danh sách tin cậy đã thất bại
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
averigua quién es su proveedor y sal de ahí. ¿está bien?
hỏi được ai đưa hàng cho hắn thì ra liền, hiểu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
encontré un servidor activo en el proveedor para las ventas al descubierto.
tôi tìm thấy một máy chủ đang hoạt động tại các isp cho những kẻ bán tháo chứng khoáng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: