来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
robin, me alegra que nos pusiéramos al día.
- robin, tôi mừng chúng ta vẫn gặp nhau đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saben, si pusiéramos esta manzana aquí y la dejáramos se arruinaría y desaparecería en unos días.
cháu biết không nếu như chúng ta bỏ quả táo này đi... và bỏ mặc nó, nó sẽ bị hỏng và biến mất chỉ sau vài ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a lo mejor si pusiéramos algo de música... ¿cómo se bajan estas luces?
có lẽ nên có chút âm nhạc. làm sao tắt bớt đèn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sí, eso era antes de que pusiéramos a la hija de ra's al ghul en una celda.
phải, đấy là trước khi chúng ta đưa con gái của ra's al ghul vào một cái hộp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y jehovah nos mandó que pusiéramos por obra todas estas leyes y que temiésemos a jehovah nuestro dios, para que nos fuera bien todos los días y para conservarnos la vida, como en el día de hoy
Ðức giê-hô-va có phán cùng chúng ta khá làm theo các luật lệ nầy, kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, hầu cho chúng ta được phước luôn luôn, và được ngài bảo tồn sự sống cho chúng ta y như ngài đã làm đến ngày nay.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: