您搜索了: pusiéramos (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

pusiéramos

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

robin, me alegra que nos pusiéramos al día.

越南语

- robin, tôi mừng chúng ta vẫn gặp nhau đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

saben, si pusiéramos esta manzana aquí y la dejáramos se arruinaría y desaparecería en unos días.

越南语

cháu biết không nếu như chúng ta bỏ quả táo này đi... và bỏ mặc nó, nó sẽ bị hỏng và biến mất chỉ sau vài ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

a lo mejor si pusiéramos algo de música... ¿cómo se bajan estas luces?

越南语

có lẽ nên có chút âm nhạc. làm sao tắt bớt đèn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sí, eso era antes de que pusiéramos a la hija de ra's al ghul en una celda.

越南语

phải, đấy là trước khi chúng ta đưa con gái của ra's al ghul vào một cái hộp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y jehovah nos mandó que pusiéramos por obra todas estas leyes y que temiésemos a jehovah nuestro dios, para que nos fuera bien todos los días y para conservarnos la vida, como en el día de hoy

越南语

Ðức giê-hô-va có phán cùng chúng ta khá làm theo các luật lệ nầy, kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, hầu cho chúng ta được phước luôn luôn, và được ngài bảo tồn sự sống cho chúng ta y như ngài đã làm đến ngày nay.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,341,088 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認