您搜索了: que onda carnal como andas (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

que onda carnal como andas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¿que onda?

越南语

có chuyện gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hola jojo, "que onda"?

越南语

jojo, có chuyện gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

"y karli, como andas? ¿todavía emborrachándote?

越南语

"sao rồi karl, công việc thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

solo me quedan algunas flechas ¿ como andas de municion ?

越南语

chỉ còn lại vài mũi tên. Đạn thì thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

perdon! que onda con la cancion ?

越南语

c¾i gÉ ½i kÄm vði b¿i h¾t vây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y yo, hermanos, no pude hablaros como a espirituales, sino como a carnales, como a niñitos en cristo

越南语

hỡi anh em, về phần tôi, tôi chẳng có thể nói với anh em như với người thiêng liêng, nhưng như với người xác thịt, như với các con đỏ trong Ðấng christ vậy.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,927,309 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認