来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
puede quedársela.
anh cứ lấy đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, está bien... puede quedársela
không sao. bà cứ giữ nó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es un regalo, puede quedársela.
cám ơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dijo que no quería la cosa, que podía quedársela.
anh giải thích nhẹ nhàng rằng mình không cần nó, và cô ta có thể cầm lại...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eso da igual. puede quedárselo.
- không thành vần đề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: