来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
realización.
sự hoàn vẹn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
john, he llegado a la realización que ...
john,tôi đã nhận ra rằng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
total realización personal, los deseos más ardientes.
mọi điều ước sẽ thành hiện thực
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
llámame cuando se pase a la realización de un delito.
gọi cho tôi khi hắn đang trong quá trình phạm luật. rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y el premio para mejor realización en sonido... ... esparakaycolvin...
và giải thưởng cho âm thanh hay nhất thuộc về...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'farhanitrate' y 'prerajulization' (desempeño y realización)
"fa-ha-ni-chết" và "pờ-ri-ra-ju-lai-dây-sờn".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
dwayne usa siete de ellos en su búsqueda de realización personal.
dwayne có thể dùng 7 bước để đáp ứng yêu cầu của bản thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo fue y sin embargo, fue exactamente al mismo tiempo que el trabajo de su vida llegó a la realización.
Đã từng và đến tận lúc này, nó chính xác cùng khoảnh khắc mà công trình cả đời của ông đơm hoa kết trái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la estacion fue cerrada de forma permanete y todos los envios pendientes detenidos... una orden clasificada codigozephyr en la realización, y cito...
trạm bị đóng cửa vĩnh viễn và mọi chuyến hàng đang xử lý... đã bị ngưng... một mệnh lệnh mật mã zephyr đang được thi hành, và tôi trích dẫn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
que el mejor momento de cualquier espartano la mayor realización de todo lo que aprecia es el momento en el que ha luchado con el corazón por la conservación de esparta y yace muerto en el campo de batalla victorioso.
rằng khoảnh khắc tươi đẹp nhất của bất kỳ người sparta nào... thành tựu vĩ đại nhất... trong số tất cả mọi việc ta quý trọng... là khoảnh khắc... khi ta chiến đấu hết mình... vì sự tồn vong của sparta... và hy sinh trên chiến trường... khải hoàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"y que también, gracias a ellos podemos realizar muchas cosas porque las personas solas no lo pueden hacer todo, ellos también nos ayudan muchísimo para levar a cabo toda las realizaciones" [gritos, mÚsica]
và cũng nhờ có họ, chúng ta có thể thực hiện nhiều việc, bởi vì mọi người không thể tự mình làm hết mọi việc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式