您搜索了: rechazas (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

rechazas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¿rechazas mi azúcar?

越南语

cô từ chối đường của tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿lo rechazas, lepidus?

越南语

Ông phản đối sao, lepidus?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿rechazas 2.000$ por semana?

越南语

anh đang thất nghiệp, 2.000 đô một tuần được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿rechazas el regalo de mi mamá?

越南语

cậu từ chối quà của mẹ tôi à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si me rechazas te arrepentirás toda tu vida.

越南语

nếu lần này ngươi cự tuyệt ta ngươi sẽ hối hận suốt đời

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

matándome solo ganarás el manto que rechazas.

越南语

giết ta chỉ khiến cậu trở thành vỏ bọc mà cậu chối bỏ thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿que pensará tu futuro suegro si lo rechazas?

越南语

liệu bố vợ của daniel sẽ nghĩ gì nếu daniel từ chối? chỉ một li thôi đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡si rechazas mis docenas ahora volveré... con legiones!

越南语

nếu ngươi từ chối các nhóm của ta bây giờ, ta sẽ quay lại với các binh đoàn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- en ut, ella me rechazó tres veces.

越南语

- hồi ở ut, cô ấy làm mình thất vọng 3 lần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,045,173,381 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認