来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¿por qué no me recogieron?
này. sao anh không đến đón tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
porque te recogieron si esperaban a harrison?
tại sao họ lại chọn cậu thay cho harrison.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no recogieron ninguna muestra de pelo en condiciones.
họ không thu thập được mẫu tóc nào dùng được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
era un flotante. unos pescadores recogieron su cuerpo.
một ngư dân vớt được ông ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hace unos días recogieron a una chica en una autopista.
mấy hôm trước họ có cho một cô gái đi nhờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
su madre dice que unos policías la recogieron hace 15 minutos.
mẹ cô ta nói đã có cảnh sát đến đón từ 15 phút trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los del instituto nacional de salud me recogieron hace dos días sin motivo.
hai ngày trước, họ vô cớ bắt tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hicieron desbocar al ganado y luego nos recogieron uno por uno al salir.
chúng xua cho bò lồng lên, rồi bắn tỉa từng người một khi chúng tôi bước ra ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
así lo hicieron los hijos de israel. unos recogieron más, y otros menos
dân y-sơ-ra-ên bèn làm như vậy, kẻ thì lượm nhiều, người thì lượm ít,
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
comieron y se saciaron, y recogieron siete cestas de los pedazos que habían sobrado
ai nấy ăn no nê; rồi người ta thâu được bảy giỏ những miếng thừa.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
me recogieron de la calle, entrenaron y dijeron que podía ser algo mejor de mí.
người ta nhặt tôi từ đường phố, huấn luyện tôi, nó rằng tôi có thể làm được tốt hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los chicos que le trajeron en avión dijeron por radio que también recogieron a un survietnamita.
tuấn là ai? phi cơ đón cậu từ an lạc về báo rằng có 1 thằng nhóc người nam đi cùng cậu và garlick. - thằng nhóc đó là ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nuestras operaciones encubiertas recogieron la más exitosa inteligencia si se dirigen al cuadro en el apéndice cuatro.
các chiến dịch ngầm của ta đã gặt hái những tin tức tình báo dẫn đến truy tố thành công nhất, nếu quý vị xem biểu đồ ở mục số 4 phần phụ lục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- me recogieron en l.a., les ayudé con una crisis, y ahora quieren reclutarme.
- s.h.i.e.l.d. bắt cô? - họ đã đón tôi từ l.a., tôi giúp họ một vụ, rồi giờ họ muốn tuyển tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuando estuvo llena, la sacaron a la playa. y sentados recogieron lo bueno en cestas y echaron fuera lo malo
khi lưới được đầy rồi, thì người đánh cá kéo lên bờ; đoạn, ngồi mà chọn giống tốt để riêng ra, đem bỏ vào rổ, còn giống xấu thì ném đi.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
en el sexto día recogieron doble porción de comida: dos gomeres para cada uno. todos los principales de la congregación fueron a moisés y se lo hicieron saber
Ðến ngày thứ sáu, dân sự lượm lương thực gấp hai; mỗi người hai ô-me. các hội trưởng đến thuật lại cho môi-se rõ.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
sus hermanos y toda la casa de su padre fueron y lo recogieron. luego lo llevaron y lo sepultaron entre zora y estaol, en el sepulcro de su padre manoa. Él juzgó a israel durante veinte años
kế đó, anh em người và cả nhà người đi xuống, đem thây người về, chôn tại giữa xô-rê-a và Ê-ta-ôn, trong mộ của ma-nô-a, cha người. sam-sôn làm quan xét trong y-sơ-ra-ên hai mươi năm.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量: