来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- no te recuperas enseguida de algo así.
- anh không thể nào chịu nổi một cú như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ahí tienes. recuperas un poco de color.
gương mặt tươi tỉnh lại rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"no, no. me recupero y lo hago."
không, không, em sẽ hồi phục và làm được
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式