来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
knia residencial
cư knia
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
era residencial.
Đó là khu dân cư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
elang residencial
cư elang
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
¿era una zona residencial?
Đó là một khu dân cư à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
211 residencial en progreso.
khu dân cư 211, bắt đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 61 drive. ¿es residencial?
số 6 đường springwood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
esta área no se ve muy residencial .
khu vực này không giống khu dân cư lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
estoy en el programa residencial de cirugía.
em đang trong chương trình phẫu thuật ở nơi di trú.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
¿cree que esto es un edificio residencial normal?
anh tưởng đây là tòa nhà dân cư à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
en la zona residencial habrá una oficina de telégrafos.
- Đằng kia là khu dân cư trong khu phức hợp này chắc có điện đài ở đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lo que... a mí me parece un área residencial de primera.
tức là... khu vực dân cư chủ yếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
¿un padre de un área residencial con un misterioso secreto?
một người cha chốn thôn quê với một bí mật?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
solstein donagan, en 50 años nunca compró una propiedad destinada a uso residencial y dudo mucho que empiece ahora.
solstein donagan, suốt 50 năm phát triển, chưa từng mua bất động sản nhằm mục đích xây dựng nhà ở, tôi nghi ngờ liệu họ có định bắt đầu việc đó bây giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
residencial / hotel / minorista cuatro torres la exención fue aprobada, el comité de acción política donará... y la oficina del senador cherryh solicitó un encuentro.
thông tư số 501 đã được phê duyệt, vậy nên Ủy ban chính trị đã tích cực quyên góp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buscamos transacciones recientes de bienes raíces no residenciales hechas por yureyovich.
chúng ta đang tìm các giao dịch bất động sản gần đây... do yureyovich thực hiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: