您搜索了: residencial (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

residencial

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

knia residencial

越南语

cư knia

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

era residencial.

越南语

Đó là khu dân cư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

elang residencial

越南语

cư elang

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

¿era una zona residencial?

越南语

Đó là một khu dân cư à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

211 residencial en progreso.

越南语

khu dân cư 211, bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

- 61 drive. ¿es residencial?

越南语

số 6 đường springwood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

esta área no se ve muy residencial .

越南语

khu vực này không giống khu dân cư lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

estoy en el programa residencial de cirugía.

越南语

em đang trong chương trình phẫu thuật ở nơi di trú.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

¿cree que esto es un edificio residencial normal?

越南语

anh tưởng đây là tòa nhà dân cư à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

en la zona residencial habrá una oficina de telégrafos.

越南语

- Đằng kia là khu dân cư trong khu phức hợp này chắc có điện đài ở đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

lo que... a mí me parece un área residencial de primera.

越南语

tức là... khu vực dân cư chủ yếu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

¿un padre de un área residencial con un misterioso secreto?

越南语

một người cha chốn thôn quê với một bí mật?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

solstein donagan, en 50 años nunca compró una propiedad destinada a uso residencial y dudo mucho que empiece ahora.

越南语

solstein donagan, suốt 50 năm phát triển, chưa từng mua bất động sản nhằm mục đích xây dựng nhà ở, tôi nghi ngờ liệu họ có định bắt đầu việc đó bây giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

residencial / hotel / minorista cuatro torres la exención fue aprobada, el comité de acción política donará... y la oficina del senador cherryh solicitó un encuentro.

越南语

thông tư số 501 đã được phê duyệt, vậy nên Ủy ban chính trị đã tích cực quyên góp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

buscamos transacciones recientes de bienes raíces no residenciales hechas por yureyovich.

越南语

chúng ta đang tìm các giao dịch bất động sản gần đây... do yureyovich thực hiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,961,956 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認