您搜索了: resolvía (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

resolvía

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

¶ y mientras él resolvía...

越南语

¶ và trong khi anh ấy đang xử lý...\.. ¶

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

así resolvía el gobierno ese tema.

越南语

Đó là giải pháp của chính phủ về một vấn đề cụ thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

fue encantador que no te importara si el homicidio se resolvía o no.

越南语

tôi không quan tâm, cái tôi quan tâm chỉ là vụ giết người được xử lý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ella resolvió esta cosa.

越南语

-chuyện đang xảy ra là cô ấy đã can dự chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,720,551,424 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認