来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
¶ y mientras él resolvía... ¶
¶ và trong khi anh ấy đang xử lý...\.. ¶
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
así resolvía el gobierno ese tema.
Đó là giải pháp của chính phủ về một vấn đề cụ thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fue encantador que no te importara si el homicidio se resolvía o no.
tôi không quan tâm, cái tôi quan tâm chỉ là vụ giết người được xử lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ella resolvió esta cosa.
-chuyện đang xảy ra là cô ấy đã can dự chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: