您搜索了: restaurante (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

restaurante

越南语

nhà hàng

最后更新: 2012-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

restaurante bau

越南语

quán bàu

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

al restaurante.

越南语

nhà hàng chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

-¿un restaurante?

越南语

một nhà hàng? Đầu cậu toàn đất hay sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

restaurante laosiano

越南语

quán lào

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

en el restaurante.

越南语

- tại nhà hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

en el restaurante?

越南语

tôi cần phải xem thẻ của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

"restaurante coreano"

越南语

"nhà hàng hàn quốc"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

- ...en este restaurante?

越南语

- ngay tại cái nhà hàng này sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

- ¿a un restaurante?

越南语

- Ăn đêm à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

abrir un restaurante.

越南语

laÌ mõÒ ðýõòc 1 nhaÌ haÌng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

yuan, en el restaurante.

越南语

sa Đan viên ở trà quán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

- el restaurante cabanon.

越南语

- cái nhà hàng, le cabanon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

¡quemen el restaurante!

越南语

- nào - Đốt quán!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

- ¿qué es un restaurante?

越南语

- nhà hàng là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

en este restaurante exactamente

越南语

Ở đúng nhà hàng này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

conozco un restaurante aquí.

越南语

tôi biết một nhà hàng ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

gracias, iré al restaurante.

越南语

cảm ơn, nhưng tôi sẽ đi ra toa nhà hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

-a un restaurante francés.

越南语

- một nhà hàng pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

"¿acaso es un restaurante?"

越南语

"anh là gì vậy, 1 nhà hàng ah?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,744,186,053 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認