来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
restaurante bau
quán bàu
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
al restaurante.
nhà hàng chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-¿un restaurante?
một nhà hàng? Đầu cậu toàn đất hay sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
restaurante laosiano
quán lào
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
en el restaurante.
- tại nhà hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
en el restaurante?
tôi cần phải xem thẻ của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"restaurante coreano"
"nhà hàng hàn quốc"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- ...en este restaurante?
- ngay tại cái nhà hàng này sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ¿a un restaurante?
- Ăn đêm à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
abrir un restaurante.
laÌ mõÒ ðýõòc 1 nhaÌ haÌng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yuan, en el restaurante.
sa Đan viên ở trà quán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- el restaurante cabanon.
- cái nhà hàng, le cabanon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
¡quemen el restaurante!
- nào - Đốt quán!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ¿qué es un restaurante?
- nhà hàng là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
en este restaurante exactamente
Ở đúng nhà hàng này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
conozco un restaurante aquí.
tôi biết một nhà hàng ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gracias, iré al restaurante.
cảm ơn, nhưng tôi sẽ đi ra toa nhà hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-a un restaurante francés.
- một nhà hàng pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"¿acaso es un restaurante?"
"anh là gì vậy, 1 nhà hàng ah?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式