来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
la... estoy reteniendo.
tôi vẫn giữ đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿qué te está reteniendo?
thế thực ra anh có chuyện gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
continúo reteniendo líquidos.
mẹ cứ tiếp tục giữ nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
debe de estar reteniendo agua.
chắc cổ bị giữ nước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mi abogado dice que la estáis reteniendo.
luật sư của tôi nói là cô đang giữ con bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no la está protegiendo ahora. la está reteniendo.
nhưng giờ không phải ông đang bảo vệ cô ấy, mà ông kìm hãm cô ấy lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el cliente dice que estás reteniendo la entrega.
khách hàng bảo chúng ta nhanh chóng giao hàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
te dije que yo no estoy reteniendo a ser loras.
ta đã nói là ta không giữ hiệp sĩ loras.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
le hablo a la persona que está reteniendo a mi hija.
tôi đang nói với người hiện đang giữ con gái tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gente por todo el mundo han estado reteniendo la respiración.
mọi người khắp nơi trên giới đang cố nén thở.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
inspector ma, está reteniendo a un oficial de policía tailandés.
Ông mã, ông đang giữ một cảnh sát thái làm con tin
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ellos podrian estar reteniendo a clare en cualquier sitio.
chúng có thể giữ clare ở mọi nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
iron heights es mejor guardando secretos de lo que es reteniendo prisioneros.
iron heights giữ bí mật còn tốt hơn giữ tù nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y es obvio por lo que se cayó que está reteniendo a una mujer cautiva.
và từ những thứ rơi ra, rõ ràng là hắn đang bắt giữ một phụ nữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la pregunta que he estado reteniendo: ¿qué fin pretende lograr rené?
vì vậy câu hỏi tôi muốn đặt ra là, mục đích rene muốn nói tới là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tres intentos al lamer, es obvio que, inconscientemente... - ...está reteniendo saliva.
cô ta rõ ràng vô thức nuốt nước bọt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me parece que cuatro hombres reteniendo a varios cientos está bastante cerca... de ser un milagro.
có vẻ như bốn người chúng ta kháng cự lại mấy trăm tên bọn chúng đã là một phép màu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
reteniendo la palabra de vida. así yo podré gloriarme en el día de cristo de que no he corrido ni he trabajado en vano
cho đến nỗi tới ngày của Ðấng christ, tôi có thể khoe mình rằng chẳng đã chạy vô ích và khó nhọc luống công.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
"¿qué pretende vendiendo ganado ahora, cuando sabe que me estoy reteniendo para sacar un precio mayor?"
"tại sao ông lại muốn bán bò bây giờ, trong khi ông biết là tôi muốn giữ lại chờ giá cao hơn?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
al poner estas caras en pantalla estamos seguros de que sin duda, aprenderemos los nombres de los hombres que están reteniendo a los rehénes en la casa blanca.
Đăng hình của chúng, chúng ta có thể biết chắc chúng là ai, kẻ đang giữ con tin trong nhà trắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: