来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- secuestro.
Đang xảy ra chuyện gì vậy? bắt cóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿secuestro?
bắt cóc à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿secuestro?
bắt cóc hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es secuestro.
các người phạm tội bắt cóc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el secuestro?
những điểm cụt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿cuál secuestro?
sao mà tính là bắt cóc được?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eso es secuestro.
Đó là hành động bắt cóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡es un secuestro!
bắt cóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿drogas? ¿secuestro?
ma túy, bắt cóc, mại dâm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hábiame del secuestro
hãy nói tôi biết vụ bắt cóc elektra king.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
asesinato y secuestro.
kẻ làm mọi chuyện .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
se llama "secuestro".
Đó gọi là đoạt hồn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ¿secuestro de niños?
bắt cóc trẻ em?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
acepté lo del secuestro.
anh đã thoả hiệp vụ bắt cóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es un secuestro, amigo.
anh đang bị cướp đó , anh bạn ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- un secuestro salió mal.
vụ bắt góc đã có diễn biễn xấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡es un secuestro normal!
chỉ bắt cóc, thế thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿es un secuestro, un robo?
anh muốn nói cướp máy bay hay vụ cướp nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estaba investigando un secuestro.
tôi đã điều tra 1 vụ bắt cóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
agente, sobre ese secuestro.
này, cảnh sát viên... về vụ bắt cóc đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: