您搜索了: secuestro (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

- secuestro.

越南语

Đang xảy ra chuyện gì vậy? bắt cóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿secuestro?

越南语

bắt cóc à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿secuestro?

越南语

bắt cóc hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es secuestro.

越南语

các người phạm tội bắt cóc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el secuestro?

越南语

những điểm cụt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿cuál secuestro?

越南语

sao mà tính là bắt cóc được?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

eso es secuestro.

越南语

Đó là hành động bắt cóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡es un secuestro!

越南语

bắt cóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿drogas? ¿secuestro?

越南语

ma túy, bắt cóc, mại dâm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hábiame del secuestro

越南语

hãy nói tôi biết vụ bắt cóc elektra king.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

asesinato y secuestro.

越南语

kẻ làm mọi chuyện .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

se llama "secuestro".

越南语

Đó gọi là đoạt hồn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

- ¿secuestro de niños?

越南语

bắt cóc trẻ em?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

acepté lo del secuestro.

越南语

anh đã thoả hiệp vụ bắt cóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es un secuestro, amigo.

越南语

anh đang bị cướp đó , anh bạn ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- un secuestro salió mal.

越南语

vụ bắt góc đã có diễn biễn xấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡es un secuestro normal!

越南语

chỉ bắt cóc, thế thôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿es un secuestro, un robo?

越南语

anh muốn nói cướp máy bay hay vụ cướp nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estaba investigando un secuestro.

越南语

tôi đã điều tra 1 vụ bắt cóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

agente, sobre ese secuestro.

越南语

này, cảnh sát viên... về vụ bắt cóc đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,326,432 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認