您搜索了: sirvientes (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

sirvientes

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

contratar sirvientes.

越南语

thuê người hầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tenías sirvientes?

越南语

bà có người hầu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡atrás, sirvientes!

越南语

lui ra, lũ tiểu nhân!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

se necesitan sirvientes.

越南语

và rửa chén, giặt giũ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estas son sus sirvientes

越南语

theo ghi chép cổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

mis sirvientes lo armaron.

越南语

các nhân viên dựng con rối

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- despidió a los sirvientes.

越南语

- Đuổi hết người làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡salva a tus sirvientes!

越南语

xin hãy cứu lấy những thuộc hạ của người!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

hay 7 sirvientes en la casa.

越南语

có sáu người hầu trong tòa nhà này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y había sirvientes, por supuesto.

越南语

và tất nhiên là cũng có gia nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

los sirvientes vendrán por la mañana.

越南语

sáng mai những người làm sẽ về đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿ahora danny tiene sirvientes?

越南语

- danny bây giờ có tùy tùng rồi hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- 40 sirvientes, y el es muy apuesto.

越南语

- bốn mươi người hầu, và anh ấy rất đẹp trai

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿cómo un millón de sirvientes? - no.

越南语

hay kiểu như cả triệu người phục vụ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿dónde están los demás sirvientes?

越南语

những người hầu khác đâu rồi, mammy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sirvientes y sus amos... podemos comunicarnos telepáticamente.

越南语

linh thú và chủ nhân của chúng-- chúng tôi có thể giao tiếp ngoại cảm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¡tan buenos que sus sirvientes los despojarán!

越南语

mỗi đứa đều dễ dãi nên mọi gia nhân sẽ lừa dối cả hai đứa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

como lo son algunos sirvientes cuando están sobrios.

越南语

theo kiểu của các kỵ binh khi họ không say xỉn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ambos somos humildes sirvientes de la corona, algy.

越南语

chúng ta đều là những người làm công thấp hên của triều đình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

bien, bien, cuanto menos escuchen los sirvientes, mejor.

越南语

Ừm, càng ít gia nhân biết càng tốt, dì dám chắc đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,522,790 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認