来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
contratar sirvientes.
thuê người hầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tenías sirvientes?
bà có người hầu không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡atrás, sirvientes!
lui ra, lũ tiểu nhân!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
se necesitan sirvientes.
và rửa chén, giặt giũ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estas son sus sirvientes
theo ghi chép cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis sirvientes lo armaron.
các nhân viên dựng con rối
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- despidió a los sirvientes.
- Đuổi hết người làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡salva a tus sirvientes!
xin hãy cứu lấy những thuộc hạ của người!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay 7 sirvientes en la casa.
có sáu người hầu trong tòa nhà này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
y había sirvientes, por supuesto.
và tất nhiên là cũng có gia nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los sirvientes vendrán por la mañana.
sáng mai những người làm sẽ về đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿ahora danny tiene sirvientes?
- danny bây giờ có tùy tùng rồi hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 40 sirvientes, y el es muy apuesto.
- bốn mươi người hầu, và anh ấy rất đẹp trai
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿cómo un millón de sirvientes? - no.
hay kiểu như cả triệu người phục vụ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿dónde están los demás sirvientes?
những người hầu khác đâu rồi, mammy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sirvientes y sus amos... podemos comunicarnos telepáticamente.
linh thú và chủ nhân của chúng-- chúng tôi có thể giao tiếp ngoại cảm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡tan buenos que sus sirvientes los despojarán!
mỗi đứa đều dễ dãi nên mọi gia nhân sẽ lừa dối cả hai đứa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
como lo son algunos sirvientes cuando están sobrios.
theo kiểu của các kỵ binh khi họ không say xỉn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ambos somos humildes sirvientes de la corona, algy.
chúng ta đều là những người làm công thấp hên của triều đình
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bien, bien, cuanto menos escuchen los sirvientes, mejor.
Ừm, càng ít gia nhân biết càng tốt, dì dám chắc đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: