您搜索了: subsistencia (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

subsistencia

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

estás amenazando su subsistencia, sus trabajos.

越南语

thật ra, là cuộc sống và công việc của họ bị đe dọa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

puede apostar que está ganando su subsistencia acostándose por ahí.

越南语

tôi dám cá cái cách cô ấy kiếm tiếm. Đi ngủ lang chạ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

para dar a millones de hambrientos hombres, mujeres y niños una oportunidad de algo más que de subsistencia.

越南语

Để cho hàng triệu đàn ông, phụ nữ, trẻ em đang đói khát có một cơ hội lớn hơn là chỉ tồn tại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no sólo ese monstruo depravado nos ha privado de nuestras hijas, la alegría de esta ciudad, sino que con sus actos lascivos ha llevado a nuestro modo de subsistencia... no, a nuestra mismísima existencia al borde de las tinieblas.

越南语

tên quái vật đồi bại này không chỉ cướp con gái của chúng ta những bông hoa xinh đẹp và tươi trẻ của thành phố mà bằng những hành động phi luân, hắn đã đưa công việc làm ăn sinh kế của chúng ta, sự tồn tại của chúng ta tới bờ vực của bóng tối đời đời!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,325,303 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認