来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
supuestamente.
- khôg logic à? lf he was killed he probably did something wrong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
supuestamente respetable.
có vẻ đáng tôn trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- los supuestamente radicales...
- cái nguyên lý cơ bản...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
supuestamente cazamos ciervos.
mình đang đi săn hươu mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
supuestamente estás en logística.
em phải có mặt ở lớp tác chiến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿ese fue un chiste, supuestamente?
Đùa hả? cái gì,anh cho đó là hài hước à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿supuestamente o vete al carajo?
- different breed down here, sarge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estas personas supuestamente "normales"
những thứ này gọi là người bình thường đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
supuestamente eras un superperro del espacio.
tao tưởng mày là siêu chó vũ trụ chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tu supuestamente deberias estar cuidandolo.
Đáng ra mày phải trông chừng nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la codorniz iba supuestamente para eric vaughn.
món cúc là của eric vaughn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sabes, supuestamente yo debería ser arquitecto.
Đáng ra tôi là một kiến trúc sư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
supuestamente es muy común entre ex adictos.
nó là căn bệnh chung của những người từng bị nghiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fue a cenar a casa de louis. supuestamente.
nó ăn tối ở nhà louis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
del cual nos protege un dique supuestamente indestructible.
Đã được chúng tôi bảo vệ bằng một con đập không thể công phá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
supuestamente debía entregarla a un cliente en tokio
có vẻ như nó được giao cho một khách hàng ở tokyo. tuyệt quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a la misma gente para los que supuestamente trabajan.
với chính những người mà đáng lẽ họ phải phục vụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nunca lo he probado, pero supuestamente es muy bueno.
chưa ăn thử bao giờ, nhưng có lẽ là ngon lắm. Ồ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el metal se llama adamantium y supuestamente es indestructible.
kim loại đó là một hợp kim gọi là adamantium. Được cho là rất bền vững, không thể phá hủy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
demostraste una gran habilidad, para alguien que supuestamente corrompí.
em đã chứng minh nhiều kỷ xảo với ai đó cho là anh đã hư hỏng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: