来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bueno, l complace informar a usted que sus suspensiones han sido levantadas.
tôi vui lòng thông báo các cô cậu là sự đình chỉ của các người đã được dỡ bỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el jefe de policía y el subdirector. sus suspensiones empiezan inmediatamente. lárguense de aquí.
một là cục trưởng, 2 là phó cục trưởng 2 người đình chỉ công tác từ bây giờ, đi ra đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mínimo 2 toneladas, ¿verdad? ¿ve lo altas que están esas suspensiones?
coi nhíp xe nảy cao cỡ nào kìa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- o suspensión magnética.
hay giảm xóc từ trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: