您搜索了: telecomunicaciones (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

telecomunicaciones

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

las telecomunicaciones no funcionan.

越南语

Điện thoại chết rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

llama a telecomunicaciones, transporte y...

越南语

tôi muốn thông tin liên lạc, giao thông và...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- telecomunicaciones. - soy roland. escapó.

越南语

tôi là loran hắn đã chạy thoát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es la caja de telecomunicaciones de la comisaría.

越南语

Đây là hộp viễn thông của phường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sí, a un proyecto gubernamental de telecomunicaciones.

越南语

dự án viễn thông cho chính phủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

han ocupado todo todo el sistema de telecomunicaciones...

越南语

họ đang ngập trong mọi thứ, toàn bộ hệ thống viễn thông. Điện thoại, nhà ở, vệ tinh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aquí somos prestamistas, no un servicio de telecomunicaciones.

越南语

chỗ này là văn phòng cho vay, ko phải dịch vụ điện thoại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

"ley de seguridad de telecomunicaciones y vida privada".

越南语

luật an ninh và bảo mật liên lạc cá nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

ha desconectado las telecomunicaciones, señales simplex y duplex.

越南语

hắn phá mạng liên lạc, đường truyền rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ei gobierno y la industria de telecomunicaciones son grandes amigos.

越南语

chính quyền đã ngủ quên. với công nghệ viễn thông thập kỷ 40...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el diputado era un oponente clave de la ley de seguridad de telecomunicaciones y vida privada.

越南语

Ông là là người hùng của vùng syrause, new york. vị nghị sĩ này chống lại luật bảo mật an ninh viễn thông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sistemas accuretta, líder global en telecomunicaciones, $ 17 mil millones de utilidades.

越南语

accuretta systems, công ty hàng đầu thế giới về viễn thông và không gian, năm ngoái chúng tôi lời tới 17 tỷ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en protesta en la relación de las compañías de telecomunicaciones... en el desarrollo de armas tecnológicas.

越南语

Để phản đối sự tham gia của các doanh nghiệp viễn thông trong việc phát triển các hệ thống vũ khí công nghệ cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

este accidente sucede en el peor de los momentos ya que hamersly estaba trabajando contra la ley de seguridad de telecomunicaciones y vida privada.

越南语

thời gian xảy ra tai nạn hiện vẫn chưa xác định được. nghị sĩ này đang tranh cãi một số vấn đề về hiến pháp. phản đối luật bảo mật an ninh truyền thống cá nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

en su screen-- una tecnología inalámbrica de quinta generación eso hará que se ejecute más rápido y funciona mejor, y que 5k estará allí debido a caroline mills, el consejero delegado trabajador de una importante empresa de telecomunicaciones

越南语

trên màn hình của nó - đó là công nghệ wireless thế hệ thứ 5 nó sẽ làm điện thoại của bạn nhanh hơn,làm việc tốt hơn, và "5k" sẽ mãi ở đó bởi vì caroline mills, một ceo làm việc chăm chỉ của công ty viễn thông lớn người đã bị hạ sát tại nhà riêng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

no hace armas. ¿crees que al octavo hombre más rico del mundo...? ¿solo le interesan el petróleo, las telecomunicaciones y las atracciones?

越南语

cậu nghĩ kẻ giàu thứ 8 thế giới... chỉ thích dầu, viễn thông và các khu vui chơi gia đình ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

telecomunicación

越南语

viễn thông

最后更新: 2012-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,807,654 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認