来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
teológico
thần học
最后更新: 2012-07-26 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
de hecho, padre, me gustaría que me diera su consejo teológico. por si acaso, nunca se sabe.
thật ra mà nói, thưa cha, tôi rất vui làm theo lời cha nhưng để phòng trường hợp, có những chuyện ông chưa biết đâu.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
de hecho, quizá concilié miles de años de disparidad teológica.
sự thật là tôi có chịu ảnh hưởng hàng ngàn năm của thuyết tương phản.