来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- termine.
- Đọc nốt đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
¡termine!
miếng cuối cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sólo termine.
làm cho xong việc đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- terminé.
- xong rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量: