您搜索了: transacción (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

transacción

越南语

giao dịch

最后更新: 2012-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

ha anulado la transacción.

越南语

anh ta hủy bỏ giao dịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

fue una transacción, nada más.

越南语

giao dịch đã xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

- ¿qué tal va la transacción?

越南语

- việc mua bán sao rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

es solo una transacción comercial.

越南语

không là gì hết Đó chỉ là một vụ làm ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

es algo rutinario, una transacción.

越南语

nó chỉ là chuyện mỗi ngày, đổi chác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

la transacción debe completarse mañana.

越南语

Ông không thể làm vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

y esto... completa nuestra transacción.

越南语

cái này... sẽ hoàn tất giao dịch của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

¿hay un video de la transacción?

越南语

Ông có ghi hình lại tên tới cầm đồ chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

su transacción no puede ser realizada.

越南语

khÁc sỰ chuyỂn giao khÔng ĐƯỢc tiẾn hÀnh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

debo pensar que apuestas a esta transacción.

越南语

tôi buộc phải nghĩ là trong vụ này cô cũng có đầu tư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

me están ayudando con la transacción. sí.

越南语

họ đến giúp tôi chuyển hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

toda transacción ilegal en los pasados dos años.

越南语

mọi giao dịch phi pháp từ 2 năm trước

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

será mi cómplice en una importante transacción financiera.

越南语

Ông sẽ là đồng lõa của tôi trong một vụ giao dịch tài chánh quan trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

nuestro blanco es una transacción mayor con microprocesadores.

越南语

mang vào đi. khoan đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

es común en una transacción de $2,5 millones.

越南语

chuyện thường ngày mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

debes pensar en esto como en una transacción de negocios.

越南语

Ông nên xem đây là một thương vụ làm ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

cada transacción coincide con un viaje a china de lukis o van coon.

越南语

mỗi cuộc đấu giá đều trùng với ngày lukis hoặc van coon đi du lịch trung quốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

completaré esa transacción. mi secretaria lo llamará para confirmar. ¿sí?

越南语

Để tôi nhập giao dịch, và trở lại với anh ngay cùng xác nhận của thư ký.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

dile que lo mande a la tercera planta, que tienes que hacer una transacción.

越南语

nói với bà ta đưa thẳng lên hồ sơ ở tầng 3 bởi vì bà có một vụ giao dịch phải làm ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,807,872 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認