来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
transacción
giao dịch
最后更新: 2012-08-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ha anulado la transacción.
anh ta hủy bỏ giao dịch.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
fue una transacción, nada más.
giao dịch đã xong.
- ¿qué tal va la transacción?
- việc mua bán sao rồi?
es solo una transacción comercial.
không là gì hết Đó chỉ là một vụ làm ăn.
es algo rutinario, una transacción.
nó chỉ là chuyện mỗi ngày, đổi chác.
la transacción debe completarse mañana.
Ông không thể làm vậy.
y esto... completa nuestra transacción.
cái này... sẽ hoàn tất giao dịch của chúng ta.
¿hay un video de la transacción?
Ông có ghi hình lại tên tới cầm đồ chứ?
su transacción no puede ser realizada.
khÁc sỰ chuyỂn giao khÔng ĐƯỢc tiẾn hÀnh
debo pensar que apuestas a esta transacción.
tôi buộc phải nghĩ là trong vụ này cô cũng có đầu tư.
me están ayudando con la transacción. sí.
họ đến giúp tôi chuyển hàng.
toda transacción ilegal en los pasados dos años.
mọi giao dịch phi pháp từ 2 năm trước
será mi cómplice en una importante transacción financiera.
Ông sẽ là đồng lõa của tôi trong một vụ giao dịch tài chánh quan trọng.
nuestro blanco es una transacción mayor con microprocesadores.
mang vào đi. khoan đã.
es común en una transacción de $2,5 millones.
chuyện thường ngày mà.
debes pensar en esto como en una transacción de negocios.
Ông nên xem đây là một thương vụ làm ăn.
cada transacción coincide con un viaje a china de lukis o van coon.
mỗi cuộc đấu giá đều trùng với ngày lukis hoặc van coon đi du lịch trung quốc.
completaré esa transacción. mi secretaria lo llamará para confirmar. ¿sí?
Để tôi nhập giao dịch, và trở lại với anh ngay cùng xác nhận của thư ký.
dile que lo mande a la tercera planta, que tienes que hacer una transacción.
nói với bà ta đưa thẳng lên hồ sơ ở tầng 3 bởi vì bà có một vụ giao dịch phải làm ngay.