来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- y serán transportados...
-và sẽ được chuyển đi bằng máy bay c-5
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, pueden ser transportados.
- không hề. nó có thể bị tha đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- van a ser transportados a rusia.
- họ đang được chuyển đi nga.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
autobots, al hangar para ser transportados.
autobot về trình diện ở kho chuẩn bị di chuyển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bueno, él y los demás han sido transportados al hospital,
cậu ấy và những người khác đã được chuyển đến bệnh viện,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nos confirman que once turistas de diversas nacionalidades han sido transportados a hospitales para tratamiento.
chúng ta có thể xác nhận 11 du khách... leonid? ... quốc tịch chưa được xác định, đã đực chuyển đến bệnh viện khu vực để điều trị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en el pasado, un promedio de 75 osos al año han sido transportados fuera de churchill.
trước kia, trung bình mỗi năm khoảng 75 con gấu được chuyển đi khỏi churchill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
grupos de trabajadores de la construcción rusos son transportados a diario para ayudar con la nueva línea de tren.
các công nhân xây dựng người nga hằng ngày đón xe đến đây để giúp xây đường ray mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los cuerpos de los muertos serán transportados por escuadrones de la guardia nacional, que tomará las medidas necesarias.
mấy cái thây ma đó... sẽ bị đội đặc nhiệm của quốc gia tiêu diệt... để thiết lập trật tự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el serapeum contiene enormes sarcófagos hechos de granito que se cree que han sido transportados desde la ciudad de asuán, a casi 950 kilómetros de distancia.
serapeum chứa rất nhiều quách khổng lồ làm bằng đá granite đã được tin rằng đã vận chuyển từ thành phố aswan nằm cách đó 600 dặm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
todos han tenido la oportunidad y el privilegio de estar encantados, transportados, e incluso a veces devastados, por las actuaciones de este verdadero artista de nuestra empresa.
tất cả quý vị đều đã có cơ hội và quyền bị mê hoặc, bị xúc động, và đôi khi thấy sững sờ, bởi diễn xuất của nghệ sĩ chân chính này trong đoàn của chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"casi intacto,para ser transportado y faenado" .
loài sinh vật này với lượng thức ăn như thể gần như còn nguyên vẹn ...để sẵn sàng chuyển động khi sống dậy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式