来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
esos trastos funcionan.
- cái này có tác dụng không vậy? - tự mà nhìn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esto es un montón de trastos.
Ở đây có rất nhiều vũ khí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no tengo ánimo para quitar de enmedio estos trastos.
mẹ không đủ sức để dọn dẹp đống rác của ổng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
además, conozco ese lugar como el interior de una caja de trastos.
giống như mẹ con, hơn nữa, ba biết rõ nơi đó như lòng bàn tay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
la he estado usando como cuarto oscuro, así que está llena de trastos.
lâu nay tôi dùng nó làm phòng tối, cho nên có thể hơi bừa bộn một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- y ahora es tu novia? - acabamos de llegar. ¿esperamos antes de tirarnos los trastos a la cabeza?
sao con lại lấy người phụ nữ mà con ghét
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- al traste nuestra tapadera.
- tiêu tùng vỏ bọc ngụy trang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: