来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
un hombre dentro vendiéndole secretos a elias.
bán bí mật của chúng ta cho elias.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
le diré que te gusta circular en conciertos de tori amos vendiéndole ketamina a universitarias deprimidas.
tôi sẽ đến d.a., rồi nói với họ rằng anh đã vào buổi hòa nhạc tori amos, bắn k đặc biệt cho những cô sinh viên trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
se ha vuelto tan rico vendiéndole a la cia que no puede quitarse completamente esa ideología de la cabeza.
trông ông có vẻ hoang mang, simeon. có phải thế giới đã thay đổi quá nhanh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
traficante de armas, hizo una fortuna vendiéndole a cada dictador psicópata en África y el medio oriente.
Đầu nậu chính, thực hiện phi vụ mua bán tiền tỷ cho mấy tên lãnh chúa tân thần ở châu phi và trung Đông
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿quién dijo que estoy vendiéndolos?
ai nói là tôi định bán chúng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: